bất chấp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bất chấp+
- In defiance of, regardless of
- bất chấp nguy hiểm
regardless of danger
- bất chấp mọi vũ khí tối tân của đối phương
in defiance of all modern weapons of the adversary
- bất chấp nguy hiểm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bất chấp"
- Những từ có chứa "bất chấp" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 586